• n

    だん - [壇]
    こわす
    えんだん - [演壇]
    ほころびる - [綻びる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X