• n

    やぶ - [薮]
    ブッシュ
    ていぼく - [低木] - [ĐÊ MỘC]
    bụi cây được trồng bên cạnh luống hoa: 低木が花のそばに植えられていた
    con chim đó xây tổ trong bụi cây: その鳥は低木の茂みに巣を作った
    しげみ - [茂み] - [MẬU]
    こむら - [木叢] - [MỘC TÙNG]
    くさむら - [草むら]
    かんぼく - [かん木]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X