• n

    はら - [腹]
    bụng phệ: 突き出ている腹
    おなか - [お腹]
    đau bụng: ~が痛い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X