-
n
きょうえん - [饗宴]
- Bữa tiệc chính thức: 公式の饗宴
- Tổ chức một bữa tiệc: 饗宴を催す
- Bữa tiệc tuyên bố nhậm chức: 就任披露の饗宴
えんかい - [宴会]
- hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場
- bữa tiệc thịnh soạn: 豪華な宴会(料理が)
- bữa tiệc chúc mừng: お祝いの宴会
- bữa tiệc ở khách sạn: ホテルの宴会
- tiệc đứng: ビュッフェ式の宴会
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ