• n

    パーティー
    パーティ
    きょうえん - [饗宴]
    Bữa tiệc chính thức: 公式の饗宴
    Tổ chức một bữa tiệc: 饗宴を催す
    Bữa tiệc tuyên bố nhậm chức: 就任披露の饗宴
    おまつり - [お祭り]
    えんせき - [宴席]
    phục vụ bữa tiệc: 宴席にはべる
    sắp xếp bữa tiệc: 宴席を設ける
    tại bữa tiệc: 宴席で
    えんかい - [宴会]
    hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場
    bữa tiệc thịnh soạn: 豪華な宴会(料理が)
    bữa tiệc chúc mừng: お祝いの宴会
    bữa tiệc ở khách sạn: ホテルの宴会
    tiệc đứng: ビュッフェ式の宴会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X