• n

    みっつ - [三つ]
    Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng: 平滑面が三つある石
    Hãy cho tôi ba miếng Hamburger và một cốc Coca?: ハンバーガー三つとコーラを下さい。
    さん - [三]
    Tụ tập ba hoặc năm người: 三々五々集まる
    Chúng ta đã làm ba việc khác nhau cho một cảnh: 私たちは一つのシーンのために三つぐらい別のことをしました。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X