• adj

    くちがかるい - [口が軽い] - [KHẨU KHINH]
    nổi tiếng ba hoa (khoác lác): 口が軽いともっぱらの評判だ
    hắn ta là kẻ ba hoa (khoác lác): 彼は口が軽い
    うそつき - [嘘つき]
    Chắc chắn anh ta một là loại ba hoa, hai là loại bất tài, không có năng lực: 彼はうそつきか無能のどちらかに違いない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X