• v

    めいじる - [命じる]
    (luật) ban rằng...: (法律が)...と命じる
    さずける - [授ける]
    あたえる - [与える]
    ban (chức vụ, tên hiệu, ơn huệ...): (位・勲章・称号・恩恵など)を与える
    ban (vật, tư cách...) cho (ai đó): (人)に(物・資格等)を与える
    いいんかい - [委員会]
    Ủy ban cắt giảm vũ trang 18 quốc gia: 18カ国軍縮委員会
    Ủy ban gồm mười người: 10人委員会
    Ủy ban di sản thế giới.: 世界遺産委員会
    Ủy ban Olimpic Nhật Bản: 日本オリンピック委員会
    Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội: ハノイ市人民委員会
    ban kiểm tra: 試験委員(会)
    ban tổ chức giải bóng đá FIFA 2002: 2002
    か - [課]
    かい - [会]
    ぶ - [部]
    ban biên tập: 編集部

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X