• v

    めぐむ - [恵む]
    くださる - [下さる]
    sự thử thách là do Chúa ban cho con người: 試練は、人のために神が下さるもの
    thứ mà chúa ban cho thì ma quỷ không thể lấy đi được: 神様が下さるものを悪魔が取り上げることはできない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X