• n

    ひるま - [昼間] - [TRÚ GIAN]
    Cô ấy ban ngày đi làm, tối đến trường học.: 彼女は昼間は働いて夜は学校に通っている。
    ひるひなか - [昼日中] - [TRÚ NHẬT TRUNG]
    ひる - [昼]
    Cũng có rất nhiều loài động vật ngày ngủ đêm hoạt động.: 昼の間は眠り、夜活動する動物も多い。
    ディ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X