• n

    バンド
    がくだん - [楽団] - [LẠC ĐOÀN]
    ban nhạc khiêu vũ: ダンス楽団
    ban nhạc di động: 移動楽団
    các thành viên của ban nhạc: 楽団のメンバー
    con trai của anh ấy chơi ở ban nhạc lưu động: 彼女の息子は巡業楽団の一員だった
    giáo viên dậy nhạc cấp ba: 高校の楽団の先生
    がくたい - [楽隊]
    ban nhạc đồng quê: 村の楽隊
    オーケストラ
    ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của căn phòng: そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ
    ban nhạc mà mọi thành viên ai ai cũng đều hiểu rõ nhiệm vụ của mình: 誰もが自分のパートを熟知しているオーケストラ
    một dàn nhạc hiện đại đã thổi một luồng sinh khí mới cho âm nhạc trong quá khứ: 現代のオー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X