• n

    げんし - [原始]
    げんしてき - [原始的]
    しょき - [初期]
    はじめに - [初めに]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X