• n

    ほうそう - [包装]
    ふくろ - [袋]
    こんぽう - [梱包]
    こん - [梱]
    ケース
    かいちゅう - [懐中] - [HOÀI TRUNG]
    いっぴょう - [一俵]
    Nhấc bao gạo một cách nhẹ nhàng: 米俵をひょいと持ち上げる
    Một trăm bao gạo : 米百俵

    Kỹ thuật

    エンベロープ
    ジャケット
    ポケット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X