• n

    ラッピング
    あいこ - [愛顧] - [ÁI CỐ]
    mất đi sự yêu thương, bao bọc của ai đó: (人の)愛顧を失う
    おおいかくす - [覆い隠す]
    おおう - [被う]
    かくす - [隠す]
    かこむ - [囲む]
    くるむ - [包む]
    つつむ - [包む]
    ほういする - [包囲する]

    Kỹ thuật

    エンクローズ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X