• n

    つつみがみ - [包紙] - [BAO CHỈ]
    かみぶくろ - [紙袋]
    tái sinh giấy báo trong các túi giấy màu nâu: 新聞紙を褐色の紙袋にリサイクルする
    Cho tập giấy đã cắt xén vào các túi giấy to: 刈り取ったものは大きな紙袋に入れてください。
    かみづつみ - [紙包み]
    hộp được bọc giấy: 紙包みにした箱
    gói trong bao giấy: ~を紙包みにする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X