• v

    もうらする - [網羅する]
    ほうがん - [包含する]
    がんゆう - [含有する]
    ...をふくむ - [...を含む]
    がんゆう - [含有]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X