• adj

    ほうかつする - [包括する]
    オールラウンド
    cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát: そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X