• v

    なげかける - [投げかける]
    bao trùm (sự nghi ngờ): (疑いなど)を投げかける
    だく - [抱く]
    がんゆうする - [含有する]
    いだく - [抱く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X