• v

    ほういする - [包囲する]
    ほういこうげきする - [包囲攻撃する]
    とりまく - [取り巻く]
    bị các nhà báo bao vây: 新聞記者に取り巻く
    かこう - [囲う]
    vây quanh (bao vây) cô gái: 女を囲う
    おしよせる - [押し寄せる]
    bị (công chúng) bao vây: (群衆などが)に押し寄せる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X