• v

    ふきとぶ - [吹き飛ぶ]
    Viên đạn bay ra từ ~: (銃弾が当たって)~から吹き飛ぶ
    なびく - [靡く]
    とぶ - [飛ぶ]
    chim én bay: ツバメが飛ぶ
    シャベル
    きゅうそくに - [急速に]
    うすれる
    あがる - [揚がる]
    diều bay trong gió: 凧(たこ)が揚がっている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X