• n

    きか - [気化]
    きはつする - [揮発する]
    một số loại dược phẩm hóa học sẽ bay hơi ở nhiệt độ cao. : ある種の化学薬品は温度が高くなると揮発する
    こっそりさる - [こっそり去る]
    じょうはつする - [蒸発する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X