• exp

    とびちる - [飛び散る]
    Lá khô bị gió thổi bay lả tả: 枯れ葉が風に吹かれて飛び散っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X