• v

    なびく - [靡く]
    tà áo khoác bay lật phật quanh chân: (人)の足の周りでパタパタなびくコート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X