• n

    へんしゅうする - [編集する]
    へんきょう - [辺境]
    ちゅうしゃくする - [注釈する]
    きょうかい - [境界]
    ウイング
    cầu thủ đá biên (trong thể thao): ウイングの選手 (スポーツ)

    Kỹ thuật

    ペリフェリ
    マージン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X