• n

    きろくひょう - [記録表]
    きろくしょ - [記録書]
    biên bản vụ kiện: 訴訟記録書
    bắt đầu lập biên bản để trình lên chính phủ: 政府に対して記録書を起こす

    Kinh tế

    ぎじろく - [議事録]
    ちょうしょ - [調書]

    Kỹ thuật

    プロトコル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X