• n

    ふうしが - [風刺画] - [PHONG THÍCH HỌA]
    họa sỹ vẽ tranh biếm hoạ: 風刺画家
    ぎが - [戯画]
    nhà biếm hoạ: 戯画家
    tranh biếm họa thu hút sự chú ý của công chúng: 人目を引く戯画
    vẽ tranh biếm hoạ: 戯画化する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X