• v

    へんこう - [変更する]
    Thay đổi một phần của kế hoạch.: 予定の一部を変更する
    Thay đổi phương pháp quản lý của ~: ~の管理法を変更する
    へんかん - [変換する]
    biến đổi từ A thành B: AをBに変換する
    Thay đổi dữ liệu đang có trong ~: ~にある既存データを変換する
    かわる - [変わる]
    biến đổi từ A sang B: AからBへ変わる
    うごく - [動く]
    Dấu vân tay để lại của thủ phạm là một chứng cứ không thể biến đổi được: 犯人の残した指紋は動かぬ証拠となった。
    かいへん - [改変] - [CẢi BiẾN]
    thay đổi (biến đổi) thời tiết: 気象改変
    thay đổi (biến đổi) gen (đột biến gen): 遺伝子改変
    げきどう - [激動]
    Thời đại có nhiều biến động (biến đổi) về chính trị: 政治的激動の時代
    Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều biến đổi (biến động): 世界中が激動の時代に突入している
    Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động, biến đổi): 激動の世紀を生きる
    Thời đại có nhiều biến đổi (biến động) về
    へんかする - [変化する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X