-
n
げきどう - [激動]
- Thời đại có nhiều biến động (biến đổi) về chính trị: 政治的激動の時代
- Thế giới đang bước vào thời kỳ có nhiều biến đổi (biến động): 世界中が激動の時代に突入している
- Sống trong thế kỷ có nhiều sự thay đổi (biến động, biến đổi): 激動の世紀を生きる
- Thời đại có nhiều biến đổi (biến động) về
かわり - [変わり] - [BIẾN]
- Tôi biết cuộc sống của mình đang có sự biến động lớn: 自分の人生が劇的に変わりつつあることが分かっている
へんどう - [変動する]
- So với các loại thực phẩm khác giá rau quả có biến động rất lớn.: 野菜は他の食品に比べて価格の変動が激しい.
- Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.: 経済動向の変化につれて変動する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ