• v

    こうてん - [好転する]
    (bệnh tình) chuyển biến tốt (bến chuyển tốt) sau khi được điều trị: 治療後に好転する(症状が)
    đi theo chiều hướng tốt (chuyển biến tốt, biến chuyển tốt) như dự đoán: 期待どおりに好転する
    không có dấu hiệu chuyển biến tốt: 好転するけはいが何もない
    tình hình đã biến chuyển tốt (đi theo chiề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X