• n

    バリエーション
    へんけい - [変形する]
    Biến dạng khi bị đốt nóng.: 加熱すると変形する
    Có thể biến dạng do trải qua một thời gian dài.: 長期間にわたって変形する
    へんしん - [変身する]
    biến thành quỷ ăn thịt người: 人肉食鬼に変身する
    biến mình thành một ngôi sao sáng chói: 晴れやかなスターに変身する
    へんぼう - [変貌する]

    Kỹ thuật

    へんけい - [変形]
    Explanation: 熱または圧力を加えて変形したとき

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X