• v

    たてまつる - [奉る] - [PHỤNG]
    biếu ai cái gì: ...を奉る
    しんていする - [進呈する]
    おくりものをする - [贈物をする]
    あげる - [上げる]
    きそう - [寄贈]
    きぞう - [寄贈]
    bố trí mua bán hoặc tặng biếu: ~の買い付けや寄贈の手配をする
    きんてい - [謹呈]
    kính tặng (kính biếu, biếu) đồ cao cấp cho ai: (人)に高級~を謹呈する
    giấy dùng dể kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈の用紙
    sách kính tặng (kính biếu, biếu): 謹呈本
    けんのう - [献納] - [HIẾN NẠP]
    Gửi đồ biếu tặng tới gia đình của các nạn nhân: 犠牲者の家族に寄付(献納)を送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X