• v

    いいあらわす - [言い表わす]
    ngôn từ biểu đạt (diễn tả) rất thành công nỗi buồn sâu sắc khi ai đó ~: (人)が~した時に感じた深い悲しみをうまく言い表す言葉
    いいあらわす - [言い表す]
    dùng một từ gì đó để diễn tả, biểu đạt vấn đề gì: ~についてある用語を使って言い表す
    biểu đạt một cách cụt lủn, không đầy đủ: ~を中途半端に言い表す
    あらわす - [表す]
    dùng lời lẽ bình thường để biểu đạt ý sâu sắc: 深遠な理論をやさしい言葉で表す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X