• exp

    えんそう - [演奏]
    えんそう - [演奏する]
    Lần đầu tiên trong đời, cô ấy biểu diễn trước nhiều khán giả như vậy.: 彼女は生まれて初めて大観衆の前でピアノの演奏した。
    こうえん - [公演]
    Trước buổi công diễn (buổi biểu diễn), tất cả các diễn viên đều xuất hiện ở sân khấu: 公演[上演]の前に、キャスト全員がステージに出てきた
    Buổi công diễn (buổi biểu diễn) ở nước ngoài (lưu diễn ở nước ngoài): 海外公演
    Buổi công diễn (buổi biểu diễn) chính thức do các nghệ sĩ Nhật bản
    コンサート
    じつえん - [実演]
    じょうえん - [上演]
    じょうえん - [上演する]

    Tin học

    びょうしゅつ - [描出]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X