• v

    うかべる - [浮かべる]
    あらわにする
    Anh ta biểu lộ sự tức giận bằng cách hét lên: 彼は叫んで怒りをあらわにした
    あらわす - [表わす]
    Biểu lộ lòng nhân ái: 慈愛の心を表わす
    あらわす - [現す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X