• n

    たすうけつ - [多数決]
    chọn lớp trưởng bằng biểu quyết: 多数決で学級委員長を選ぶ
    ぎけつ - [議決]
    quyết định theo ý kiến biểu quyết của đa số với tỷ lệ từ 2/3 số nước thành viên có mặt trở lên: 出席する締約国の3分の2以上の多数による議決で決定を行う
    ぎけつする - [議決する]
    biểu quyết bất tín nhiệm: 不信任を議決する
    とる - [取る]
    biểu quyết: 決を取る
    ひょうけつ - [表決]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X