• n

    いいわけ - [言い訳]
    Không được biện bạch như thế: そんなのは理由(言い訳)にならない。
    いいわけ - [言い訳する]
    Không phải là biện bạch lý do lý trấu đâu, nhưng tuần trước tôi bận thật: 言い訳するつもりはないけど、今週は本当に忙しかったのです。
    かいせつする - [解説する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X