• n

    いいまわし - [言い回し]
    Cách biện hộ phù hợp với tình hình: 状況にふさわしい言い回し
    いいぶん - [言い分]
    biện hộ của bị cáo: 被告の言い分
    とく - [説く]
    べんご - [弁護]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X