• v

    べんめい - [弁明する]
    Biện minh cho lí do tại sao không hoàn thành công việc theo lịch trình.: スケジュール内に仕事が終わらなかった理由を弁明する
    khoa trương và biện minh: 威張り散らして弁明する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X