• n

    ほうほう - [方法]
    たいさく - [対策]
    そち - [措置]
    Biện pháp mềm dẻo hóa và tự do hóa được áp dụng trong bối cảnh ~: ~に関連してとられる自由化および円滑化の措置
    Biện pháp mang tính hợp tác cụ thể trong lĩnh vực ~: ~の分野における具体的な協調的措置

    Kinh tế

    しゅほう - [手法]
    Category: 財政

    Tin học

    しょち - [処置]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X