• n

    べつめい - [別名] - [BIỆT DANH]
    Chùa Saihoji ở Kyoto có biệt danh khác là chùa Mossy.: 都の西芳寺は別名「苔寺」とも呼ばれる.
    アノニム
    biệt hiệu của cô ấy là con mèo nhút nhát: 彼女のアノニムは弱気な猫です
    あだな - [綽名]
    あだな - [渾名]
    biệt hiệu (biệt danh) nổi tiếng: よく知られた渾名
    vì tôi béo nên biệt danh (biệt hiệu) của tôi là " Jumbo": 体が大きいので、私には「ジャンボ」という渾名がついている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X