• adj

    ひそう - [悲愴] - [BI THƯƠNG]
    かなしい - [悲しい]
    tâm trạng bi thương: 悲しい気持ち
    かなしむ - [悲しむ]
    vì mẹ qua đời mà quá bi thương: 母の死ぬを悲しむ
    ひしょう - [悲傷]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X