• n, exp

    きねんひ - [記念碑]
    Bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) các liệt sĩ Việt Nam: ベトナム戦没者記念碑
    Tên của hàng ngàn liệt sĩ đã được khắc lên bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) : 何千何万という人の名前が戦没者記念碑に刻み込まれた
    Bia tưởng niệm (bia kỷ niệm) những vị anh hùng trong cuộc chiến tranh được dựng bằng đá cẩm t

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X