• n, exp

    げんすいばく - [原水爆] - [NGUYÊN THỦY BỘC]
    phong trào cấm sử dụng bom nguyên tử khí Hidro: 原水爆禁止運動
    Chiến tranh bom nguyên tử khí Hidro: 原水爆戦争
    Cuộc biểu tình phản đối bom nguyên tử khí Hidro: 原水爆反対集会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X