• n

    とりひきする - [取引する]
    しょうばいする - [商売する]
    おろし - [卸]
    Tôi nghĩ là có thể mua buôn chỗ hàng này cho anh được.: それは卸で買ってあげられると思います。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X