• v

    せいふぼうえき - [政府貿易]
    せいふとりひき - [政府取引]
    こくえいぼうえき - [国営貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X