• n, exp

    アグリビジネス
    người buôn bán hàng nông sản, hàng nông nghiệp: アグリビジネスマン
    doanh nghiệp kinh doanh đồ nông sản, hàng nông nghiệp : アグリビジネス企業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X