• adj

    ねさびしい - [寝淋しい] - [TẨM LÂM]
    センチメンタル
    センチ
    しげきする - [刺激する]
    さびしい - [寂しい] - [TỊCH]
    くすぐったい - [擽ったい]
    かなしい - [悲しい]
    いたましい - [痛ましい]
    くすぐる - [擽る]
    くやむ - [悔やむ]
    đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ
    có nhiều người đau buồn và nói ra thành lời hơn là những người im lặng để rồi ân hận: 黙っていて後悔した者より、口を滑らせて悔やむ者の方がずっと多い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X