• adj

    ふさぐ - [塞ぐ]
    thời tiết xấu làm tôi buồn bã: 天気が悪いと気分がふさぐ
    ふさぎこむ - [ふさぎ込む]
    なげかわしい - [嘆かわしい]
    しめっぽい - [湿っぽい]
    じめじめ
    câu chuyện buồn bã: -(と)した話
    うい - [憂い]
    いんき - [陰気]
    うれい - [愁い]
    Khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔
    うれえる - [愁える]
    おちこむ - [落ち込む]
    không có gì đáng phải buồn bã như vậy (câu dùng để an ủi): 落ち込むほどのことではない
    かなしい - [悲しい]
    くやむ - [悔やむ]
    đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ
    có nhiều người đau buồn và nói thành lời hơn là nhiều hơn những người im lặng để rồi ân hận: 黙っていて後悔した者より、口を滑らせて悔やむ者の方がずっと多い
    ひたん - [悲嘆]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X