-
adj
おかしな - [可笑しな]
- Cái gì mà buồn cười như thế.: 何がそんなに可笑しいの。
- Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.: 彼の話が可笑しくてみんな大笑いした。
おかしい - [可笑しい] - [KHẢ TIẾU]
- điều đó thật nực cười (buồn cười): それはおかしい
- dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó: 自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う
わらわせる - [笑わせる]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ