• adj

    ばかげた
    lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
    こっけい - [滑稽]
    pha trò làm người khác buồn cười: 滑稽な事を言って笑わせる
    kiểu cách buồn cười: 滑稽なスタイル
    おかしな - [可笑しな]
    Cái gì mà buồn cười như thế.: 何がそんなに可笑しいの。
    Câu chuyện của anh ta buồn cười nên mọi người cười phá lên.: 彼の話が可笑しくてみんな大笑いした。
    おかしい
    おかしい - [可笑しい] - [KHẢ TIẾU]
    điều đó thật nực cười (buồn cười): それはおかしい
    dù tự nói một mình là rất buồn cười nhưng tôi vẫn hay làm điều đó: 自分で言うのはおかしいが、我ながらよくやったと思う
    ファニー
    わらわせる - [笑わせる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X