• v

    ねつく - [寝付く]
    Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ: 寝付くまで人に側にいてほしい
    mất ít nhất ~ phút để buồn ngủ: 寝付くのに最低_分かかる
    ねむい - [眠い]
    buồn ngủ lắm rồi: 眠くてたまらぬ
    ねむたい - [眠たい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X