• n

    うれい - [愁い]
    Khuôn mặt buồn rầu: 愁い顔
    あいしょう - [哀傷] - [AI THƯƠNG]
    うっとうしい - [鬱陶しい]
    cậu có biết trông cậu buồn rầu đến mức nào không?: 自分がどんなにうっとうしいか分かってるの?
    mưa buồn: うっとうしい雨
    うれえる - [愁える]
    さめざめ
    ひそう - [悲愴] - [BI THƯƠNG]
    もだえる
    ゆううつ - [憂鬱]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X